Có 2 kết quả:
坐以待斃 zuò yǐ dài bì ㄗㄨㄛˋ ㄧˇ ㄉㄞˋ ㄅㄧˋ • 坐以待毙 zuò yǐ dài bì ㄗㄨㄛˋ ㄧˇ ㄉㄞˋ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sit and wait for death (idiom); resigned to one's fate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sit and wait for death (idiom); resigned to one's fate
Bình luận 0